Từ điển Thiều Chửu
閱 - duyệt
① Xem xét. Như duyệt binh 閱兵 xem xét binh lính tập luyện thế nào, duyệt quyển 閱卷 xem xét quyển bài, v.v. ||② Từng trải. Như duyệt nhân đa hĩ 閱人多矣 từng trải xem người nhiều rồi. ||③ Phiệt duyệt 閥閱 (Xem chữ phiệt 閥). ||④ Dong. ||⑤ Bẩm thụ. ||⑥ Tóm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
閱 - duyệt
Xem xét tình hình quân đội — Nhìn qua — Trải qua.


折閱 - chiết duyệt || 閱兵 - duyệt binh || 閱覽 - duyệt lãm || 閱歷 - duyệt lịch || 呈閱 - trình duyệt ||